|
|
|
|
|
STT |
MÃ KHO |
MÔ TẢ HÀNG HÓA |
THƯƠNG HIỆU
/XUẤT XỨ |
TÌNH TRẠNG HÀNG
HÓA |
|
|
|
CÁP
ĐIỀU KHIỂN CÓ LỨOI CHỐNG NHIỂU 300V |
|
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
1 |
YLI02050GR |
LiYCY-O
2x0.5mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
2 |
YLI03005GR |
LiYCY-O
3x0.5mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
3 |
YLI04005GR |
LiYCY-O
4x0.5mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
4 |
YLI05005GR |
LiYCY-O
5x0.5mm2,MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
5 |
YLI07005GR |
LiYCY-O
7x0.5mm2,MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
6 |
YLI10005GR |
LiYCY-O
10x0.5mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
7 |
YLI12005GR |
LiYCY-O
12x0.5mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
8 |
YLI02075GR |
LiYCY-O
2X0.75mm2,MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
9 |
YLI03075GR |
LiYCY-O
3X0.75mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
10 |
YLI04075GR |
LiYCY-O
4X0.75mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
11 |
YLI05075GR |
LiYCY-O
5X0.75mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
12 |
YLI07075GR |
LiYCY-O
7X0.75mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
13 |
YLI10075GR |
LiYCY-O
10X0.75mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
14 |
YLI12075GR |
LiYCY-O
12x0.75mm2,MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
15 |
YLI02010GR |
LiYCY-O
2x1.0mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
16 |
YLI03010GR |
LiYCY-O
3x1.0mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
17 |
YLI04010GR |
LiYCY-O
4x1.0mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
18 |
YLI05010GR |
LiYCY-O
5x1.0mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
19 |
YLI07010GR |
LiYCY-O
7x1.0mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
20 |
YLI10010GR |
LiYCY-O
10x1.0mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
21 |
YLI02015GR |
LiYCY-O
2X1.5mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
22 |
YLI03015GR |
LiYCY-O
3X1.5mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
23 |
YLI04015GR |
LiYCY-O
4X1.5mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
24 |
YLI05015GR |
LiYCY-O
5X1.5mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
25 |
YLI07015GR |
LiYCY-O
7X1.5mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
26 |
YLI10015GR |
LiYCY-O
10X1.5mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
27 |
YLI12015GR |
LiYCY-O
12X1.5mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
28 |
YLI02025GR |
LiYCY-O
2X2.5mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
29 |
YLI03025GR |
LiYCY-O
3X2.5mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
30 |
YLI04025GR |
LiYCY-O
4X2.5mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
|
|
CÁP
DÙNG CHO MOTOR INVERTER , 0.6/1KV |
|
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
31 |
MCYK4015BK |
MOTORFLEX
2YSLCYK-J 4X1.5MM2, MÀU ĐEN |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
32 |
MCYK4025BK |
MOTORFLEX
2YSLCYK-J 4X2.5MM2, MÀU ĐEN |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
33 |
MCYK4040BK |
MOTORFLEX
2YSLCYK-J 4X4MM2, MÀU ĐEN |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
34 |
MCYK4060BK |
MOTORFLEX
2YSLCYK-J 4X6MM2, MÀU ĐEN |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
35 |
MCYK4100BK |
MOTORFLEX
2YSLCYK-J 4X10MM2, MÀU ĐEN |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
36 |
MCYK4160BK |
MOTORFLEX
2YSLCYK-J 4X16MM2, MÀU ĐEN |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
|
|
CÁP
ĐO LƯỜNG ĐIỀU KHIỂN 300V |
|
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
37 |
REW01150BK |
RE-2X(ST)YSWAY-fl
1X2X1.5MM2, MÀU ĐEN |
LEONI
KERPEN /GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
38 |
REW01150BL |
RE-2X(ST)YSWAY-fl
1X2X1.5MM2, MÀU XANH |
LEONI
KERPEN /GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
39 |
REW02150BK |
RE-2X(ST)YSWAY-fl
2X2X1.5MM2, MÀU ĐEN |
LEONI
KERPEN /GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
|
|
CÁP PROFIBUS DP |
|
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
40 |
FBDP1222VI |
FB-02YS(St+Ce)Y-fl
1X2X22AWG/1, MÀU TÍM
; P/N 76770301 |
LEONI
KERPEN /GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
|
|
CÁP PROFIBUS DP, FAST
INSTALLATION |
|
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
41 |
FBDP1264VI |
02
YSY(St+fl)1X2X0.64MM, MÀU TÍM |
LEONI
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
|
|
CÁP
EIB BUS |
|
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
42 |
EIBY2208GN |
J-Y(St)Yh
2X2X0.8MM, MÀU XANH |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
|
|
CÁP ĐỒNG TRỤC RG6 |
|
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
43 |
YDRG11 |
RG 6 4FA CCS
TRISHIELD, MÀU TRẮNG |
2MKABLO
/TURKEY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
|
|
CÁP
HÀNG HẢI & XA BỜ , 0.6/1KV, IEEE 1580 (2001), 45 (1998), IEC 60332-3A,
NEK 606 |
|
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
44 |
DC2A |
3X2AWG,
P/N TPNBS (3X35MM2), MÀU ĐEN |
JS/KOREA |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
45 |
DC1/OA |
3X1/0AWG,
P/N TPNBS (3X70MM2), MÀU ĐEN |
JS/KOREA |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
46 |
WI1Q0115BL |
150/250V MIC-210Q
1x2x1.5mm2, MÀU XANH |
WILSON
/SINGAPORE |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
47 |
WC1Q0215BK |
0.6/1KV MC-210Q
2x1.5mm2, MÀU ĐEN |
WILSON
/SINGAPORE |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
48 |
WC1Q0225BK |
0.6/1KV MC-210Q
2x2.5mm2, MÀU ĐEN |
WILSON
/SINGAPORE |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
|
|
CÁP
ĐIỀU KHIỂN KHÔNG CÓ LƯỚI CHỐNG NHIỄU 300/500V |
|
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
49 |
SJZ02005GR |
SL-500-JZ 2X0.5MM2,
MÀU XÁM |
LEONI
KERPEN /INDIA |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
50 |
YJZ03005GR |
Bruflex
Y-JZ 3x0.5mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
51 |
SJZ03005GR |
SL-500-JZ
3X0.5MM2, MÀU XÁM |
LEONI
KERPEN /INDIA |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
52 |
YJZ04005GR |
Bruflex
Y-JZ 4x0.5mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
53 |
YJZ05005GR |
Bruflex
Y-JZ 5x0.5mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
54 |
YJZ07005GR |
Bruflex
Y-JZ 7x0.5mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
55 |
YJZ10005GR |
Bruflex
Y-JZ 10x0.5mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
56 |
YJZ12005GR |
Bruflex
Y-JZ 12x0.5mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
57 |
SJZ02075GR |
SL-500-JZ
2X0.75MM2, MÀU XÁM |
LEONI
KERPEN /INDIA |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
58 |
YJZ03075GR |
Bruflex
Y-JZ 3x0.75mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
59 |
SJZ03075GR |
SL-500-JZ
3X0.75MM2, MÀU XÁM |
LEONI
KERPEN /INDIA |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
60 |
YJZ04075GR |
Bruflex
Y-JZ 4x0.75mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
61 |
YJZ05075GR |
Bruflex
Y-JZ 5x0.75mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
62 |
YJZ07075GR |
Bruflex
Y-JZ 7x0.75mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
63 |
YJZ10075GR |
Bruflex
Y-JZ 10x0.75mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
64 |
YJZ12075GR |
Bruflex
Y-JZ 12x0.75mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
65 |
YOZ02010GR |
Bruflex
Y-JZ 2x1.0mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
66 |
YJZ03010GR |
Bruflex
Y-JZ 3x1.0mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
67 |
YJZ04010GR |
Bruflex
Y-JZ 4x1.0mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
68 |
YJZ05010GR |
Bruflex
Y-JZ 5x1.0mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
69 |
YJZ07010GR |
Bruflex
Y-JZ 7x1.0mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
70 |
YJZ10010GR |
Bruflex
Y-JZ 10x1.0mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
71 |
YJZ12010GR |
Bruflex
Y-JZ 12x1.0mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
72 |
YOZ02015GR |
Bruflex
Y-JZ 2x1.5mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
73 |
YJZ03015GR |
Bruflex
Y-JZ 3x1.5mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
74 |
YJZ04015GR |
Bruflex
Y-JZ 4x1.5mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
75 |
SJZ04015GR |
SL-500-JZ
4X1.5MM2, MÀU XÁM |
LEONI
KERPEN /INDIA |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
76 |
YJZ05015GR |
Bruflex
Y-JZ 5x1.5mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
77 |
YJZ07015GR |
Bruflex
Y-JZ 7x1.5mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
78 |
YJZ10015GR |
Bruflex
Y-JZ 10x1.5mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
79 |
YJZ12015GR |
Bruflex
Y-JZ 12x1.5mm2, MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
|
|
0.6/1KV CÁP ĐIỀU KHIỂN KHÔNG CÓ LỨOI CHỐNG NHIỄU |
|
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
80 |
YC1915 |
BRUFLEX
Y-JZ 19X1.5MM2, MÀU ĐEN |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
|
|
300/500V CÁP ĐIỀU KHIỂN KHÔNG CÓ LỨOI CHỐNG
NHIỄU |
|
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
81 |
YOZ02025GR |
Bruflex Y-OZ
2x2.5mm2,MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
82 |
YJZ03025GR |
Bruflex
Y-JZ 3x2.5mm2,,MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
83 |
YJZ04025GR |
Bruflex
Y-JZ 4x2.5mm2,,MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
84 |
YJZ05025GR |
Bruflex
Y-JZ 5x2.5mm2,,MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
85 |
YJZ07025GR |
Bruflex
Y-JZ 7x2.5mm2,,MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
|
|
CÁP
TÍN HiỆU & TRUYỀN DỮ LIỆU 300V |
|
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
86 |
LITP2050GR |
LIYCY-O
TP 2X2X0.5MM2, ,MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
87 |
LITP4050GR |
LIYCY-O
TP 4X2X0.5MM2, ,MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
88 |
LITP2075GR |
LIYCY-O
TP 2X2X0.75MM2, ,MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
89 |
LITP4075GR |
LIYCY-O
TP 4X2X0.75MM2,,MÀU XÁM |
BRUNSKABEL
/GERMANY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
90 |
C6UTP423YL |
CÁP MẠNG LAN CAT 6
UTP 4X2X23AWG/1, MÀU VÀNG |
LEONI
KERPEN /CHINA |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
|
|
CÁP TÍN HiỆU DÙNG CHO
HỆ THỐNG BÁO CHÁY 300V |
|
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
91 |
REX01100RD |
RE-2X(FT)Y- FL
1x2x1.0MM2, MÀU ĐỎ |
LEONI
KERPEN /INDIA |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
92 |
LCS05015BK |
CÁP CAO SU 450/750V
H07RN-F 5X1.5MM2, MÀU ĐEN |
LTC/ ITALY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
|
|
450750V H05V-K & H07V-K |
|
|
93 |
PH5VK005RD |
300/500V
H05V-K 1x0.5MM2, RED |
PRYSMIAN /ITALY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
94 |
PH5VK005YL |
300/500V
H05V-K 1x0.5MM2, YELLOW |
PRYSMIAN /ITALY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
95 |
LH5VK005BL |
300/500V
H05V-K 1x0.5MM2, BLUE |
LTC/
ITALY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
96 |
PH5VK005WH |
300/500V
H05V-K 1x0.5MM2, WHITE |
PRYSMIAN /ITALY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
97 |
LH5VK005BK |
300/500V
H05V-K 1x0.5MM2, BLACK |
LTC/
ITALY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
98 |
PH5VK075RD |
300/500V
H05V-K 1x0.75MM2, RED |
PRYSMIAN /ITALY |
CÓ
SẴNG TRONG KHO |
|